Ogaki Yuki
Số áo | 13 |
---|---|
Ngày sinh | 28 tháng 2, 2000 (21 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yuki Ogaki |
Đội hiện nay | Nagoya Grampus |
2018– | Nagoya Grampus |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản |
Ogaki Yuki
Số áo | 13 |
---|---|
Ngày sinh | 28 tháng 2, 2000 (21 tuổi) |
Tên đầy đủ | Yuki Ogaki |
Đội hiện nay | Nagoya Grampus |
2018– | Nagoya Grampus |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản |
Thực đơn
Ogaki YukiLiên quan
Ogaki Yuki Ōgaki, Gifu Ogami Tomoaki Ozaki Kazuo Osaki Leo Osaki Junya Ozaki Kōyō Ozaki Eiichiro Osaki Tsuneyoshi Otaki AmiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ogaki Yuki https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=2349... https://www.wikidata.org/wiki/Q40028298#P3565